Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-929.79 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
51K-962.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 13:30
66A-235.55 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 15/11/2023 - 13:30
30K-597.99 155.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 13:30
30K-499.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-426.26 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-463.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-521.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-591.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 10:30
11C-068.86 40.000.000 Cao Bằng Xe Tải 15/11/2023 - 10:30
20A-681.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
20A-689.86 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
98A-646.46 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
99A-683.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
34A-719.79 50.000.000 Hải Dương Xe Con 15/11/2023 - 10:30
89A-426.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/11/2023 - 10:30
17A-388.79 50.000.000 Thái Bình Xe Con 15/11/2023 - 10:30
36A-982.89 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-599.66 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-599.88 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30
49A-626.68 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-786.88 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-885.79 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
51K-892.89 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 10:30
95A-111.16 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
95A-111.18 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 15/11/2023 - 10:30
30K-535.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-561.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-603.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-620.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15