Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-222.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
37K-222.89 80.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
43A-786.86 105.000.000 Đà Nẵng Xe Con 14/11/2023 - 15:00
92A-357.99 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 14/11/2023 - 15:00
61K-267.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 14/11/2023 - 15:00
61C-544.88 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 14/11/2023 - 15:00
72A-711.22 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 14/11/2023 - 15:00
51K-779.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
51K-917.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 15:00
62A-379.89 40.000.000 Long An Xe Con 14/11/2023 - 15:00
68A-298.68 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 14/11/2023 - 15:00
30K-444.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-480.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-510.00 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-533.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-580.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-584.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-592.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
30K-592.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 14/11/2023 - 13:30
23C-077.77 65.000.000 Hà Giang Xe Tải 14/11/2023 - 13:30
20A-683.86 215.000.000 Thái Nguyên Xe Con 14/11/2023 - 13:30
99A-663.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
15K-168.66 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 14/11/2023 - 13:30
36A-987.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/11/2023 - 13:30
37K-222.37 40.000.000 Nghệ An Xe Con 14/11/2023 - 13:30
37C-481.86 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 14/11/2023 - 13:30
38A-545.55 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 14/11/2023 - 13:30
75A-333.66 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 14/11/2023 - 13:30
76A-268.79 50.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 14/11/2023 - 13:30
51K-965.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/11/2023 - 13:30