Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-339.88 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60K-388.86 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60K-395.55 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 16/11/2023 - 08:00
60C-668.66 80.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/11/2023 - 08:00
72A-746.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 16/11/2023 - 08:00
68A-296.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 16/11/2023 - 08:00
65A-388.66 55.000.000 Cần Thơ Xe Con 16/11/2023 - 08:00
15K-139.39 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/11/2023 - 08:00
51K-909.99 540.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/11/2023 - 08:00
51K-883.88 440.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-444.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-505.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-522.86 100.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-529.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
30K-611.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 15:00
20A-679.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 15:00
15K-142.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 15:00
15K-158.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 15:00
18A-393.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-182.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-211.11 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
37K-212.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 15:00
92A-363.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 15/11/2023 - 15:00
81A-367.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 15:00
81C-238.88 40.000.000 Gia Lai Xe Tải 15/11/2023 - 15:00
47A-618.88 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 15/11/2023 - 15:00
61K-266.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2023 - 15:00
72A-725.55 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-876.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00
51K-889.66 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 15:00