Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-178.68 40.000.000 Sơn La Xe Con 15/11/2023 - 09:15
14A-819.86 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
99A-662.88 105.000.000 Bắc Ninh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
15K-187.77 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 15/11/2023 - 09:15
89A-423.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 15/11/2023 - 09:15
37K-229.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 15/11/2023 - 09:15
85A-116.68 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 15/11/2023 - 09:15
81A-373.33 40.000.000 Gia Lai Xe Con 15/11/2023 - 09:15
49A-608.86 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 09:15
61K-263.33 40.000.000 Bình Dương Xe Con 15/11/2023 - 09:15
51K-808.89 160.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
51K-885.86 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
51K-965.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 09:15
71A-178.88 50.000.000 Bến Tre Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-555.66 865.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-589.99 820.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 09:15
30K-456.79 420.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
51K-789.89 205.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-509.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-560.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-601.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
30K-608.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 15/11/2023 - 08:00
20A-681.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 15/11/2023 - 08:00
98A-668.69 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 15/11/2023 - 08:00
36A-969.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 15/11/2023 - 08:00
77A-285.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 15/11/2023 - 08:00
79A-478.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 15/11/2023 - 08:00
49A-611.11 50.000.000 Lâm Đồng Xe Con 15/11/2023 - 08:00
70A-455.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 15/11/2023 - 08:00
70A-484.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 15/11/2023 - 08:00