Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
66C-160.66 40.000.000 Đồng Tháp Xe Tải 10/10/2023 - 08:00
65A-389.88 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 10/10/2023 - 08:00
30K-518.15 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-522.55 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-553.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.51 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.52 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-555.65 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-565.65 140.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-568.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-582.58 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-611.16 310.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-612.12 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 15:00
26A-181.11 50.000.000 Sơn La Xe Con 06/10/2023 - 15:00
20A-695.95 120.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/10/2023 - 15:00
88A-615.15 90.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 06/10/2023 - 15:00
99A-666.77 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
34A-711.11 40.000.000 Hải Dương Xe Con 06/10/2023 - 15:00
15K-155.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 15:00
36A-999.09 445.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
36A-999.91 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 15:00
37K-182.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
37K-222.28 50.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 15:00
76A-236.36 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 06/10/2023 - 15:00
81C-238.38 45.000.000 Gia Lai Xe Tải 06/10/2023 - 15:00
51K-811.11 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-812.12 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-813.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-858.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-889.39 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00