Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-911.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-931.45 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-976.76 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
51K-979.29 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 15:00
30K-398.39 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-517.15 45.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-519.82 90.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-529.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-555.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-555.95 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-600.00 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-611.11 230.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
30K-620.26 60.000.000 Hà Nội Xe Con 06/10/2023 - 13:30
14A-833.38 175.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
19A-559.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 06/10/2023 - 13:30
99A-666.62 210.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
15K-152.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
18A-391.91 40.000.000 Nam Định Xe Con 06/10/2023 - 13:30
36A-999.28 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/10/2023 - 13:30
37K-229.29 45.000.000 Nghệ An Xe Con 06/10/2023 - 13:30
74A-235.35 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.34 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
75A-333.45 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 06/10/2023 - 13:30
78A-178.78 65.000.000 Phú Yên Xe Con 06/10/2023 - 13:30
49A-616.16 70.000.000 Lâm Đồng Xe Con 06/10/2023 - 13:30
60K-338.39 65.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-777.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-777.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.83 565.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30
51K-888.85 520.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/10/2023 - 13:30