Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-617.71 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/10/2023 - 15:00
61K-271.72 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-855.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-868.18 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-881.48 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-882.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-892.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-895.98 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-933.93 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-951.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-956.78 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-979.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
51K-979.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 15:00
62A-376.77 40.000.000 Long An Xe Con 04/10/2023 - 15:00
94A-095.95 40.000.000 Bạc Liêu Xe Con 04/10/2023 - 15:00
30K-510.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-513.19 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-522.25 55.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-543.21 45.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-552.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-557.58 60.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-558.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-568.65 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-581.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-585.56 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-588.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-595.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-596.96 165.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-610.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-611.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30