Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-618.16 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-618.19 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-619.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 13:30
20A-686.98 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-808.80 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-816.18 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-819.82 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-819.91 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14A-828.28 330.000.000 Quảng Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
14C-383.83 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 04/10/2023 - 13:30
98A-668.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 13:30
99A-666.18 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
34A-714.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-156.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-156.98 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-165.65 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-172.82 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-188.81 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
15K-188.98 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
17A-393.96 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-379.55 40.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-383.83 95.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
18A-388.83 45.000.000 Nam Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
35A-363.63 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 04/10/2023 - 13:30
36A-999.85 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 13:30
37K-216.18 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 13:30
37K-228.22 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 13:30
38A-556.36 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
43A-787.87 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
92A-366.63 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 04/10/2023 - 13:30