Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-969.95 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 10:30
36A-991.97 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 10:30
37K-226.82 40.000.000 Nghệ An Xe Con 04/10/2023 - 10:30
38A-556.67 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
73A-318.81 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/10/2023 - 10:30
73A-319.80 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 04/10/2023 - 10:30
75A-323.45 55.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/10/2023 - 10:30
77A-288.09 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 10:30
79A-479.97 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 04/10/2023 - 10:30
72A-722.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-838.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-856.58 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-858.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-862.82 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-863.36 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-878.87 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-879.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-880.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-882.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-888.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-888.97 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-904.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-913.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-922.05 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-931.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-939.98 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
51K-951.95 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-512.01 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-512.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15
30K-516.18 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 09:15