Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-617.27 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-620.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
30K-620.28 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 08:00
24A-252.55 40.000.000 Lào Cai Xe Con 04/10/2023 - 08:00
20A-682.82 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 08:00
20A-693.93 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.26 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.91 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.92 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
98A-666.93 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 04/10/2023 - 08:00
19A-561.16 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 04/10/2023 - 08:00
88A-634.56 60.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 04/10/2023 - 08:00
15K-182.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 08:00
15K-191.80 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 04/10/2023 - 08:00
17A-389.38 40.000.000 Thái Bình Xe Con 04/10/2023 - 08:00
36A-982.82 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 04/10/2023 - 08:00
38A-556.65 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
75A-333.23 45.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 04/10/2023 - 08:00
43A-799.72 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 04/10/2023 - 08:00
78A-177.78 40.000.000 Phú Yên Xe Con 04/10/2023 - 08:00
49A-622.07 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/10/2023 - 08:00
61K-282.82 50.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 08:00
61K-287.87 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 08:00
61K-288.38 40.000.000 Bình Dương Xe Con 04/10/2023 - 08:00
72A-721.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/10/2023 - 08:00
72A-722.27 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-836.63 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-866.68 885.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-868.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00
51K-882.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 08:00