Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-828.89 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
88A-625.58 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 14:45
15K-183.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 14:45
15K-188.28 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 14:45
76A-268.68 185.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/09/2023 - 14:45
81A-356.79 175.000.000 Gia Lai Xe Con 30/09/2023 - 14:45
61K-288.68 250.000.000 Bình Dương Xe Con 30/09/2023 - 14:45
72A-726.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-822.88 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
51K-868.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 14:45
63A-266.33 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 30/09/2023 - 14:45
66A-236.66 60.000.000 Đồng Tháp Xe Con 30/09/2023 - 14:45
30K-399.68 440.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-561.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-562.56 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-579.36 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-608.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 13:30
98A-667.89 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 13:30
99A-656.56 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
99A-683.83 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
90A-222.68 145.000.000 Hà Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
37K-237.89 170.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 13:30
74A-235.79 70.000.000 Quảng Trị Xe Con 30/09/2023 - 13:30
92A-345.68 70.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
92A-368.68 85.000.000 Quảng Nam Xe Con 30/09/2023 - 13:30
78A-178.79 125.000.000 Phú Yên Xe Con 30/09/2023 - 13:30
70A-479.79 110.000.000 Tây Ninh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
51K-886.68 650.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
51K-903.06 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30
51K-928.28 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 13:30