Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
64A-167.89 210.000.000 Vĩnh Long Xe Con 30/09/2023 - 13:30
69A-139.39 130.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 13:30
30K-414.14 60.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-559.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-579.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-586.89 305.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-595.59 110.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 10:30
20A-686.36 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/09/2023 - 10:30
12A-219.99 135.000.000 Lạng Sơn Xe Con 30/09/2023 - 10:30
98A-628.28 115.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/09/2023 - 10:30
88A-636.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/09/2023 - 10:30
15K-186.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/09/2023 - 10:30
17A-393.99 45.000.000 Thái Bình Xe Con 30/09/2023 - 10:30
35A-367.89 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 30/09/2023 - 10:30
36A-988.99 230.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/09/2023 - 10:30
37K-198.99 45.000.000 Nghệ An Xe Con 30/09/2023 - 10:30
38A-532.68 45.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
93A-434.34 40.000.000 Bình Phước Xe Con 30/09/2023 - 10:30
72A-729.72 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
51K-797.99 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
51K-919.89 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/09/2023 - 10:30
94A-094.94 85.000.000 Bạc Liêu Xe Con 30/09/2023 - 10:30
30K-511.66 275.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-519.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-556.38 120.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-566.79 210.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-577.77 360.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-585.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-595.99 220.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15
30K-616.56 75.000.000 Hà Nội Xe Con 30/09/2023 - 09:15