Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
84A-119.99 40.000.000 Trà Vinh Xe Con 29/09/2023 - 10:30
30K-444.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-535.35 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-568.89 345.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-599.58 80.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-618.79 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-619.88 65.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 09:15
14A-833.68 185.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
99A-683.86 155.000.000 Bắc Ninh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
35A-356.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 29/09/2023 - 09:15
37K-198.89 65.000.000 Nghệ An Xe Con 29/09/2023 - 09:15
77A-292.88 40.000.000 Bình Định Xe Con 29/09/2023 - 09:15
61K-269.99 60.000.000 Bình Dương Xe Con 29/09/2023 - 09:15
72A-724.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-793.79 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-838.68 470.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
51K-898.79 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 09:15
63A-266.68 60.000.000 Tiền Giang Xe Con 29/09/2023 - 09:15
66A-239.39 120.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 09:15
69A-136.36 40.000.000 Cà Mau Xe Con 29/09/2023 - 09:15
30K-448.88 130.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-512.38 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.16 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-516.68 150.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
30K-520.02 105.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 08:00
23A-133.88 40.000.000 Hà Giang Xe Con 29/09/2023 - 08:00
24A-242.68 40.000.000 Lào Cai Xe Con 29/09/2023 - 08:00
14A-833.99 420.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 08:00
90A-221.99 40.000.000 Hà Nam Xe Con 29/09/2023 - 08:00
38A-559.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/09/2023 - 08:00