Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-678.99 240.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 13:30
17A-388.88 540.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 13:30
18A-389.99 120.000.000 Nam Định Xe Con 27/09/2023 - 13:30
78A-179.79 180.000.000 Phú Yên Xe Con 27/09/2023 - 13:30
60K-368.68 605.000.000 Đồng Nai Xe Con 27/09/2023 - 13:30
51K-789.99 570.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 13:30
51K-969.99 290.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 13:30
62A-369.99 115.000.000 Long An Xe Con 27/09/2023 - 13:30
30K-566.99 475.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 10:30
20A-688.86 185.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2023 - 10:30
99A-666.99 1.500.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
17A-368.68 415.000.000 Thái Bình Xe Con 27/09/2023 - 10:30
47A-589.89 205.000.000 Đắk Lắk Xe Con 27/09/2023 - 10:30
70A-456.78 205.000.000 Tây Ninh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
51K-898.98 380.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
51K-911.99 170.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
51K-939.99 320.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 10:30
67A-266.66 120.000.000 An Giang Xe Con 27/09/2023 - 10:30
30K-555.59 305.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-555.68 500.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-616.16 325.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 09:15
20A-689.99 340.000.000 Thái Nguyên Xe Con 27/09/2023 - 09:15
99A-666.88 440.000.000 Bắc Ninh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
15K-139.79 225.000.000 Hải Phòng Xe Con 27/09/2023 - 09:15
36A-969.69 475.000.000 Thanh Hóa Xe Con 27/09/2023 - 09:15
43A-779.99 355.000.000 Đà Nẵng Xe Con 27/09/2023 - 09:15
51K-838.38 495.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
51K-888.86 375.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 27/09/2023 - 09:15
30K-555.88 660.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00
30K-556.66 615.000.000 Hà Nội Xe Con 27/09/2023 - 08:00