Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-565.55 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-582.82 120.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-583.88 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 13:30
23A-133.89 55.000.000 Hà Giang Xe Con 28/09/2023 - 13:30
19A-558.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 28/09/2023 - 13:30
99A-655.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
18A-386.88 100.000.000 Nam Định Xe Con 28/09/2023 - 13:30
37K-186.88 50.000.000 Nghệ An Xe Con 28/09/2023 - 13:30
76A-229.99 65.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/09/2023 - 13:30
81A-355.79 95.000.000 Gia Lai Xe Con 28/09/2023 - 13:30
47A-616.16 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 28/09/2023 - 13:30
72A-739.79 90.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-824.68 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-828.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.58 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-888.96 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51K-939.79 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 28/09/2023 - 13:30
51D-919.19 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 28/09/2023 - 13:30
94A-090.99 45.000.000 Bạc Liêu Xe Con 28/09/2023 - 13:30
30K-525.68 250.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-552.68 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-558.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-569.79 200.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-569.96 160.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
30K-616.79 100.000.000 Hà Nội Xe Con 28/09/2023 - 10:30
20A-678.79 80.000.000 Thái Nguyên Xe Con 28/09/2023 - 10:30
15K-155.99 95.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/09/2023 - 10:30
90A-222.39 45.000.000 Hà Nam Xe Con 28/09/2023 - 10:30
36A-996.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/09/2023 - 10:30
38A-555.66 100.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 28/09/2023 - 10:30