Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
69A-135.79 65.000.000 Cà Mau Xe Con 30/09/2023 - 08:00
30K-533.88 190.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-555.82 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-556.65 110.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-591.99 255.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 14:45
97A-075.67 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/09/2023 - 14:45
36A-996.68 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/09/2023 - 14:45
37K-226.28 50.000.000 Nghệ An Xe Con 29/09/2023 - 14:45
38A-538.38 135.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
79A-468.79 60.000.000 Khánh Hòa Xe Con 29/09/2023 - 14:45
86C-186.86 85.000.000 Bình Thuận Xe Tải 29/09/2023 - 14:45
51K-765.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-819.99 280.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-911.19 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-913.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-966.96 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
51K-969.36 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/09/2023 - 14:45
62A-379.79 145.000.000 Long An Xe Con 29/09/2023 - 14:45
64A-166.99 55.000.000 Vĩnh Long Xe Con 29/09/2023 - 14:45
66A-228.28 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 29/09/2023 - 14:45
95A-110.11 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 29/09/2023 - 14:45
30K-519.73 45.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-526.28 55.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-528.29 75.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-585.99 185.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
30K-586.79 250.000.000 Hà Nội Xe Con 29/09/2023 - 13:30
14A-818.99 70.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/09/2023 - 13:30
98A-660.66 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-556.55 75.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 13:30
19A-558.55 70.000.000 Phú Thọ Xe Con 29/09/2023 - 13:30