Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
77A-288.28 40.000.000 Bình Định Xe Con 04/10/2023 - 13:30
85A-119.20 40.000.000 Ninh Thuận Xe Con 04/10/2023 - 13:30
86A-268.98 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 04/10/2023 - 13:30
47A-623.32 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 04/10/2023 - 13:30
49A-608.18 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-835.85 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-836.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-839.38 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-851.15 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-856.78 235.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-868.63 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-880.80 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-887.87 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-888.59 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-889.19 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-909.19 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-922.92 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-934.56 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
51K-939.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 04/10/2023 - 13:30
66A-234.55 40.000.000 Đồng Tháp Xe Con 04/10/2023 - 13:30
65A-393.95 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 04/10/2023 - 13:30
83A-162.62 40.000.000 Sóc Trăng Xe Con 04/10/2023 - 13:30
30K-456.78 1.015.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-512.35 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-519.93 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-523.45 80.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-536.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-538.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-551.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30
30K-556.67 40.000.000 Hà Nội Xe Con 04/10/2023 - 10:30