Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
99A-886.53 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
27A-128.89 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-823.28 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-097.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-885.98 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-518.81 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14A-992.00 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-306.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-587.39 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-998.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-036.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-331.32 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
79B-046.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-413.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14C-471.65 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-298.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
36B-050.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
18B-033.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-262.61 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
76D-012.29 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-932.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-303.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-012.08 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49C-393.85 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-859.31 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-540.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-253.25 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-882.69 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49A-775.63 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-358.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|