Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
62D-016.66 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-633.19 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
84A-152.69 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-959.88 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
24B-019.94 |
-
|
Lào Cai |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-903.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-861.25 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64A-211.18 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-234.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-261.16 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-706.88 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-285.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-371.86 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-400.89 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-405.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-222.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43C-321.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-487.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-963.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-033.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81C-289.63 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-353.11 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-955.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-332.72 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-619.97 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
85C-085.69 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-218.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-265.97 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-863.50 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-865.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|