Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-763.86 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-128.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
79C-234.59 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
81B-031.99 | - | Gia Lai | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-233.94 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-956.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-953.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-165.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-883.59 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47C-406.86 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-248.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-290.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-218.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
67C-193.19 | - | An Giang | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
81C-292.69 | - | Gia Lai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
37C-580.08 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-336.11 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-396.13 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
28D-013.45 | - | Hòa Bình | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-523.98 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-139.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
93C-207.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-269.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
74B-018.89 | - | Quảng Trị | Xe Khách | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-045.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-797.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30M-253.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-520.89 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60C-789.58 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-425.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |