Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
88C-299.66 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
27B-012.34 |
-
|
Điện Biên |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-881.18 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
82C-098.89 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-196.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-296.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-526.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-523.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-532.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20C-311.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-329.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-393.38 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-585.96 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47C-399.29 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-887.96 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75C-158.19 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-199.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-660.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-959.16 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-892.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
26C-166.18 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-589.36 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-992.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-166.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-098.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23B-011.16 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-296.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
12A-268.18 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-400.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|