Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-433.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-265.36 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-235.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
11C-088.08 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-300.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-334.99 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51E-346.89 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
65C-248.88 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-524.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-250.69 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-965.15 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15C-489.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
14K-012.21 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-819.18 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-326.89 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
81A-464.18 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
90A-293.63 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-062.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-339.80 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34B-044.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
11B-017.10 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 15:45
|
49C-392.56 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-321.98 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-768.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
69A-172.17 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15D-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
79D-011.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-136.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64A-198.89 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-299.66 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|