Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
84C-125.11 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-281.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
61C-639.22 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-142.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-025.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-021.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
11A-136.46 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-395.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
28A-270.43 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
78A-225.77 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-522.25 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-908.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-088.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-946.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
11D-012.00 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-490.49 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-096.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-870.78 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-562.73 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73A-379.12 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-038.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-279.77 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-739.66 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-342.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-084.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
62A-484.39 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-299.10 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-396.94 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
49C-392.62 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-264.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|