Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
70A-596.20 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-019.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-033.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-760.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-015.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-319.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-963.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73D-008.98 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-887.06 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-920.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-957.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-954.45 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-031.01 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60C-773.27 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-156.74 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-108.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77C-264.16 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51M-195.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-283.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38C-249.36 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
51N-127.35 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-061.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-193.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-582.62 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-875.31 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88C-310.09 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
92D-015.58 |
-
|
Quảng Nam |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
61D-022.58 |
-
|
Bình Dương |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-553.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-950.89 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|