Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-180.96 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-689.28 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
25A-083.58 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-362.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-896.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-833.30 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-400.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-589.93 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-868.57 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-850.12 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65D-012.32 |
-
|
Cần Thơ |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-718.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-939.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-865.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
93A-484.69 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-257.66 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-473.99 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-628.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-346.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
74A-260.89 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-780.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-510.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
11A-122.55 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-829.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-652.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30M-008.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-576.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-859.16 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-780.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
93A-463.39 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|