Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-793.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-863.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-880.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-590.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-882.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
88A-712.12 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-305.69 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-310.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-211.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-299.11 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
48A-229.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-771.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
27A-112.21 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
29K-195.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-500.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
77A-333.31 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
21A-205.79 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-608.66 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-748.89 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
86A-301.99 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-785.59 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-309.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-325.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-836.78 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-835.67 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-158.06 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-166.60 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-788.06 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-555.71 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-295.56 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|