Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-593.58 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-345.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-899.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
73A-365.08 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-908.18 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-599.29 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-298.96 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-819.26 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-906.78 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
64A-196.78 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-835.96 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
20A-818.58 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
38A-658.96 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-676.78 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-258.29 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-683.58 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-530.12 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
61K-588.84 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
65A-516.78 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-567.64 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
63A-333.21 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-688.81 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-822.29 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
22A-258.38 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-838.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
83A-189.26 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
37K-468.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-811.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
60K-551.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-836.78 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|