Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-189.83 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-922.25 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-563.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
98A-805.58 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
99A-833.98 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
27A-128.38 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-696.85 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-692.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-671.98 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
51L-788.65 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
66A-298.35 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-766.78 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
47A-787.59 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-559.08 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
12A-256.98 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
15K-397.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
14A-975.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-678.04 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
92A-422.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-187.98 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
23A-159.18 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
71A-211.18 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
30L-666.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
75A-383.08 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
70A-568.28 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
72A-829.58 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
43A-938.19 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
19A-673.38 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
36K-176.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|
34A-858.09 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:45
|