Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-518.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
24A-308.58 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-761.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
89A-529.38 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-699.08 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
65A-511.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-678.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-389.95 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47A-776.78 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
70A-578.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-588.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
86A-312.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-219.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-168.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
34A-867.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-223.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-729.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
89A-519.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-282.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-758.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
29K-278.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
49A-718.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
14A-961.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-929.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47A-776.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-766.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-719.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-892.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-721.86 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-310.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |