Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-367.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
99A-838.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-422.25 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-423.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-261.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
19A-627.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-413.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
43A-897.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-419.68 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-485.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-192.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-253.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-542.22 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-353.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
74A-261.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-334.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-555.94 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
65A-508.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-560.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
70A-579.06 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
75A-380.56 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
34A-863.58 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
27A-113.68 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-416.99 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-493.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-439.89 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-523.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-224.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-091.89 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-374.86 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |