Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30L-613.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
19A-678.52 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-659.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
61K-488.56 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
72A-816.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-398.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-226.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-816.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
22A-265.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47A-768.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-703.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
62A-468.65 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
98A-819.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-561.28 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-811.10 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
14K-012.71 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-188.12 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-288.92 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-521.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36C-501.89 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
37C-525.52 | - | Nghệ An | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
38C-218.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
69C-099.26 | - | Cà Mau | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
47C-351.69 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
49C-360.06 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
74C-133.68 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
15D-048.86 | - | Hải Phòng | Xe tải van | 10/12/2024 - 15:00 |
15C-468.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
97A-090.98 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51D-984.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |