Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-604.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-858.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-787.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47A-799.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
99A-815.38 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-918.38 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-769.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-990.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-686.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-769.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
47A-789.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-792.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-683.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-663.98 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
68A-348.68 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-450.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
70C-200.09 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:00 |
12A-252.22 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-295.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
36K-092.66 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-308.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
28A-240.79 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
34A-807.69 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-400.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
17A-461.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30L-540.69 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-489.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
77A-323.66 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
88A-733.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
60K-509.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |