Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-300.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
74A-269.16 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
68A-340.88 | - | Kiên Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-453.33 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
62A-437.99 | - | Long An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-129.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
74A-257.69 | - | Quảng Trị | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
43A-882.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-735.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-326.79 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
18A-459.68 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-605.88 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-748.89 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-716.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-388.29 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
51L-859.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-638.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
28A-251.96 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-666.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
99A-831.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
30M-012.26 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-466.65 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-659.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
15K-369.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
71A-209.58 | - | Bến Tre | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-399.15 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
38A-638.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
72A-839.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
93A-501.98 | - | Bình Phước | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |
37K-396.65 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:00 |