Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-858.26 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-393.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
64A-199.94 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-488.96 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-279.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-884.56 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
20A-859.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-353.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-588.35 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-918.09 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-388.80 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
67A-326.38 | - | An Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-668.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-722.28 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
20A-819.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-806.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
26A-229.59 | - | Sơn La | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
76A-316.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-822.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-680.38 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51M-019.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-468.19 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-488.80 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-812.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-291.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-456.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-768.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
49A-733.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
60K-578.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
18A-488.06 | - | Nam Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |