Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-851.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-763.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14A-969.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
15K-391.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
37K-399.06 | - | Nghệ An | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
89A-529.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-555.97 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
14A-987.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
73A-369.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-559.28 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-565.38 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
65A-503.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
79A-562.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-889.29 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-865.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
17A-488.98 | - | Thái Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-678.34 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-758.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
77A-352.98 | - | Bình Định | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-768.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
28A-251.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
27A-123.09 | - | Điện Biên | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-663.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-888.75 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
12A-258.96 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
66A-299.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-766.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-199.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-662.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
83A-189.85 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |