Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-789.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-229.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-798.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
88A-778.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-786.58 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
29K-282.18 | - | Hà Nội | Xe Tải | 10/12/2024 - 15:45 |
61K-516.08 | - | Bình Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
23A-159.56 | - | Hà Giang | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-879.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-795.56 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-659.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-682.18 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
51L-858.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
99A-808.98 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
90A-279.09 | - | Hà Nam | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-687.58 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-911.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
30L-789.16 | - | Hà Nội | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
97A-092.56 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
19A-685.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-200.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
36K-215.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
66A-300.09 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
34A-859.09 | - | Hải Dương | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
72A-816.08 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
38A-678.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
66A-291.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
24A-277.68 | - | Lào Cai | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
47A-720.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |
70A-523.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 10/12/2024 - 15:45 |