Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-568.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
66A-272.89 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
86A-304.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
62A-431.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-879.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-826.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-651.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
29K-228.08 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-458.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-717.69 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
15K-280.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-771.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
83A-183.88 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
92A-400.39 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
68A-343.33 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
61K-427.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-675.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-795.69 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
23A-152.25 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-625.86 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
98A-745.99 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
49A-700.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-887.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-679.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-442.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
38A-609.89 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
47A-726.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-398.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
51L-438.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
30L-481.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|