Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29D-583.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-491.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
18C-166.58 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
47C-355.89 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
29D-591.18 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 15:00
|
49C-356.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
49C-362.62 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-461.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
19C-244.86 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
74C-134.68 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
71C-128.06 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51D-985.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
18C-161.11 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
47C-351.38 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
25C-053.86 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51D-983.28 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
68C-167.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
51D-987.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
88C-286.56 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
25C-055.59 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
70A-523.38 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
35C-168.58 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
47C-366.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
99A-788.19 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
20A-800.06 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 15:00
|
73C-178.68 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
36C-480.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
65C-226.58 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
99C-309.69 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|
34C-403.99 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 15:00
|