Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-861.38 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-711.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-856.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-889.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-923.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-886.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-781.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-288.81 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-596.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30L-966.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-639.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-767.99 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-324.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-650.50 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-764.99 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-735.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-894.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22A-247.86 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93A-473.89 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-514.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-380.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-415.66 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86A-333.87 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
75D-012.03 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-855.53 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-456.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-700.04 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63A-333.73 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-123.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-888.61 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|