Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
48B-016.86 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-527.11 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-552.65 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-358.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
12A-263.96 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
85C-088.22 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
47C-420.07 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-560.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-716.44 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-223.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-198.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-391.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
28A-261.32 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-798.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
26A-235.08 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-899.60 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-899.97 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-952.59 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
66A-301.86 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
23B-011.22 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
22B-019.66 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-110.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-952.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38C-251.89 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-765.98 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-058.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
18C-175.69 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-311.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-271.49 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-076.37 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|