Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-324.45 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
12A-271.68 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-124.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-647.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-818.19 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-345.82 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-969.90 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-821.11 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-971.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-070.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-390.38 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-392.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
63D-014.33 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-135.52 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
90B-014.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-383.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-788.96 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-912.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-919.82 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
95C-091.09 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
68D-010.79 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-908.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
64A-204.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-187.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-470.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
21A-226.31 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-181.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67A-345.17 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-992.19 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-386.98 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|