Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-345.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15C-483.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-682.96 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-279.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-577.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
24C-167.46 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
75D-011.12 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
25D-009.50 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
89C-345.89 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-510.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-368.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-919.97 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-330.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
92A-442.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47B-044.56 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-276.63 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-059.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-521.96 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-894.86 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
24C-170.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
24C-166.69 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-904.66 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-573.24 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14A-990.96 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-593.38 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-879.55 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-760.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-302.99 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-849.99 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81A-469.10 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|