Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-888.40 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
22A-282.29 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-896.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-565.18 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-956.22 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
93D-011.12 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-877.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-473.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-333.81 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-960.57 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-730.00 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
90A-295.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-836.59 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17A-498.86 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
95A-136.13 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-112.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-326.10 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73A-374.69 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-853.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72C-272.36 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-786.36 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-337.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-867.58 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65A-518.52 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-870.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
69A-172.73 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77B-040.76 |
-
|
Bình Định |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-589.69 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
22A-273.83 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81C-288.83 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|