Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60K-687.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-881.93 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
68A-369.68 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-204.02 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-351.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-126.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
84B-021.60 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-016.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
82A-159.19 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-130.96 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
76A-331.66 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-601.01 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-245.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-007.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-233.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-982.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-723.96 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-098.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-219.73 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-527.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-945.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73A-371.00 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-197.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
23B-012.60 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-965.19 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-518.22 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79B-045.11 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
49B-032.70 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-555.24 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
90A-295.19 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|