Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
29K-362.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-736.59 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-138.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-259.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-171.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-226.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
17A-502.50 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63D-013.01 |
-
|
Tiền Giang |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-271.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
75C-161.98 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-286.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
18C-179.86 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-288.25 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-672.34 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-218.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65C-259.56 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-231.31 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-074.69 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
99C-345.39 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-211.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
78A-222.93 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19C-265.18 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-309.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-085.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-265.69 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
86D-009.96 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-893.96 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-608.80 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
84B-023.02 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-563.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|