Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-468.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-673.26 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-388.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-469.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-876.08 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-688.30 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-889.67 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77A-368.58 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-725.96 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-081.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37C-571.23 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51B-713.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
25C-061.18 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-231.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
38A-698.90 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-077.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-852.36 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-012.18 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-205.98 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-288.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
15C-497.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
20A-893.59 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-918.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-289.21 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-175.16 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-577.75 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-643.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
43A-967.76 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
89A-567.07 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-593.30 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|