Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
35A-474.26 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
29D-626.59 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
92A-437.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
49A-762.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-793.37 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-955.01 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-277.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-184.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-372.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
29K-475.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
82A-161.68 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-042.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
65A-517.89 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-260.77 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
82D-013.14 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-851.89 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-959.41 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
73C-195.77 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
35D-015.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-381.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-396.05 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-125.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-585.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-160.63 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-062.44 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-105.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-036.77 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
75A-389.55 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
63C-236.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-066.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|