Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
66D-014.10 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
86A-330.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-839.11 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51E-341.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-433.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-319.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-323.43 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
97C-051.84 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-337.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
25D-007.55 |
-
|
Lai Châu |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-421.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
77A-363.21 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-554.17 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-865.13 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-379.22 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
18D-017.79 |
-
|
Nam Định |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51B-713.11 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
83C-135.53 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
36K-290.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
66A-303.04 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
81C-289.61 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-224.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-626.59 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-237.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
61C-626.59 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-250.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
86D-008.72 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-033.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-968.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
95A-137.09 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|