Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
34A-951.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
47A-843.89 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
34A-963.73 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
82A-159.82 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
99A-882.90 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
98A-875.71 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
21D-008.33 |
-
|
Yên Bái |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
60D-023.22 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-501.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
15K-485.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-588.64 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
14K-015.28 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
17A-509.29 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
71D-008.11 |
-
|
Bến Tre |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
61K-542.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60K-645.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-594.77 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
72A-847.68 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
19A-750.88 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-238.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-037.42 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-902.98 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-043.29 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-899.08 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-122.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-115.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-968.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51L-926.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
60C-762.15 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
84A-151.19 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|