Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-039.75 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
70A-589.13 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
20C-315.80 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
70B-037.54 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
37K-497.10 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
79A-571.09 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-093.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
62A-474.66 |
-
|
Long An |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-296.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
88A-810.62 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
97C-053.27 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-063.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-205.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-176.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
92C-262.95 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
66B-024.77 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-282.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-277.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
93C-201.30 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
67C-193.52 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-060.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
88C-311.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51N-072.27 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
36C-560.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-172.99 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
98C-383.61 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-064.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|
60D-023.07 |
-
|
Đồng Nai |
Xe tải van |
10/12/2024 - 14:15
|
30M-184.58 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
10/12/2024 - 14:15
|
51M-128.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
10/12/2024 - 14:15
|